Invest | Nghĩa của từ invest trong tiếng Anh

/ɪnˈvɛst/

  • Động từ
  • đầu tư
    1. to invest capital in some indertaking: đầu tư vốn vào một việc kinh doanh
  • trao (quyền) cho; dành (quyền) cho
  • khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho
  • truyền cho (ai) (đức tính...)
  • làm lễ nhậm chức cho (ai)
  • (quân sự) bao vây, phong toả (một thành phố...)
  • đầu tư vốn

Những từ liên quan với INVEST

advance, loan, entrust, provide, endow, back, plunge, stake, spend, sink, infuse, lend, establish, imbue
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất