Diffuse | Nghĩa của từ diffuse trong tiếng Anh

/dɪˈfjuːs/

  • Tính từ
  • (vật lý) khuếch tán
    1. diffuse light: ánh sáng khuếch tán
  • rườm rà, dài dòng (văn)
  • Động từ
  • truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến
    1. to diffuse knowledge: truyền bá kiến thức
  • (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)
  • tràn, lan

Những từ liên quan với DIFFUSE

loose, scattered, rambling, dull, separated, extended
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất