Prolix | Nghĩa của từ prolix trong tiếng Anh

/proʊˈlɪks/

  • Tính từ
  • dài dòng, dông dài; rườm rà
    1. a prolix speech: một bài diễn văn dài dòng
    2. a prolix author: một tác giả dông dài

Những từ liên quan với PROLIX

verbose, rambling, protracted, redundant, lengthy, diffuse
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất