Overlong | Nghĩa của từ overlong trong tiếng Anh

/ˌoʊvɚˈlɑːŋ/

  • Tính từ
  • dài quá

Những từ liên quan với OVERLONG

deep, lasting, high, lengthy, gangling, distant, faraway
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất