Longish | Nghĩa của từ longish trong tiếng Anh

/ˈlɑːŋɪʃ/

  • Tính từ
  • hơi dài

Những từ liên quan với LONGISH

continued, stretch, protracted, extensive, deep, high, lengthy, prolonged, interminable
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất