Capacious | Nghĩa của từ capacious trong tiếng Anh

/kəˈpeɪʃəs/

  • Tính từ
  • rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều
    1. capacious pockets: túi to
    2. capacious memory: trí nhớ tốt
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất