Menace | Nghĩa của từ menace trong tiếng Anh

/ˈmɛnəs/

  • Danh Từ
  • (văn học) mối đe doạ
    1. a menace to world peace: mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
  • Động từ
  • đe doạ

Những từ liên quan với MENACE

terrorize, caution, plague, jeopardy, risk, annoyance, scare, endanger, jeopardize, intimidate, hazard, peril, imperil
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất