Missing | Nghĩa của từ missing trong tiếng Anh

/ˈmɪsɪŋ/

  • Tính từ
  • vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc
    1. there is a spoon missing: thiếu mất một cái thìa
  • Danh Từ
  • the missing (quân sự) những người mất tích

Những từ liên quan với MISSING

away, astray, lacking
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày