Lacking | Nghĩa của từ lacking trong tiếng Anh

/ˈlækɪŋ/

  • Tính từ
  • ngu độn; ngây ngô

Những từ liên quan với LACKING

defective, flawed, sans, minus
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày