Nomad | Nghĩa của từ nomad trong tiếng Anh

/ˈnoʊˌmæd/

  • Danh Từ
  • dân du cư; người sống nay đây mai đó
  • Tính từ
  • nay đây mai đó; du cư

Những từ liên quan với NOMAD

rover, itinerant, pilgrim
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất