Nghĩa của cụm từ nothing to complaint trong tiếng Anh

  • Nothing to complaint.
  • Không có gì để than phiền cả.
  • Nothing to complaint.
  • Không có gì để than phiền cả.
  • I have a complaint to make.
  • Tôi muốn than phiền.
  • Nothing else
  • Không còn gì khác
  • Nothing
  • Không có gì
  • Nothing at all
  • Không có gì cả
  • I’m sorry, but we have nothing closer
  • Xin lỗi chúng tôi không có vé ngồi gần sân khấu
  • Nothing much.
  • Không có gì mới cả.
  • Nothing particular!
  • Không có gì đặc biệt cả!
  • Nothing doing!
  • Hoàn toàn sai.
  • That’s nothing to me!
  • Không dính dáng gì đến tôi!
  • Doing nothing is doing ill.
  • Nhàn cư vi bất thiện.

Những từ liên quan với NOTHING TO COMPLAINT

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất