To | Nghĩa của từ to trong tiếng Anh

/ˈtuː/

  • Giới Từ
  • đến, tới, về
    1. from earth to heaven: từ đất đến trời
    2. the road to Hanoi: con đường đến Hà nội
    3. to the north: về hướng bắc
  • cho đến
    1. to fight to the end: đánh đến cùng
    2. you must drink it to the last drop: anh phải uống cho đến giọt cuối cùng
    3. to count up to twenty: đếm cho đến hai mươi
  • cho, với
    1. to explain something to somebody: giải thích điều gì cho ai
    2. it may be useful to your friend: điều đó có thể có ích cho bạn anh
    3. I'm not used to that: tôi không quen với cái đó
    4. to be kind to somebody: tử tế với ai
  • đối với, về phần
    1. as to your friend: còn về phần bạn anh
  • theo
    1. to my mind: theo ý tôi
    2. to sing to the violin: hát theo viôlông
  • so với, hơn
    1. I prefer this to that: tôi thích cái này hơn cái kia
  • trước, đối, chọi
    1. face to face: đối diện
    2. two to one: hai chọi một
    3. shoulder to shoulder: vai chen (kề) vai
  • của; ở
    1. secretary to the manager: thư ký của giám đốc
    2. Vietnam's Ambassador to the Mongolian People's Republic: đại sứ Việt nam ở nước cộng hoà nhân dân Mông cổ
  • để, được
    1. he came to help me: anh ta đến để giúp đỡ tôi
    2. we hope to see you soon: tôi hy vọng được sớm gặp anh
  • (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa)
    1. to go: đi
    2. to see: thấy
  • Trạng Từ
  • vào, lại
    1. push the door to: hãy đẩy cửa đóng vào
    2. to go to and fro: đi đi lại lại

Những từ liên quan với TO

via, on, so, over, before, facing, back, becoming, into
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất