Nghĩa của cụm từ open the door trong tiếng Anh

  • Open the door
  • Mở cửa
  • Open the door
  • Mở cửa
  • Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
  • Could you introduce me to Miss White?
  • Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
  • I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
  • Mọi chuyện thế nào rồi?
  • How are you doing?
  • Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
  • He runs second.
  • Open the window
  • Mở cửa sổ
  • What time does the store open?
  • Mấy giờ cửa hàng mở cửa?
  • When does the bank open?
  • Khi nào ngân hàng mở cửa?
  • I’d like to open an account
  • Tôi muốn mở tài khoản
  • I’d like to open a fixed account
  • Tôi muốn mở tài khoản cố định
  • I want to open a current account. Could you give me some information?
  • Tôi muốn mở tài khoản vãng lai. Anh vui lòng cho tôi biết các thông tin cụ thể được không?
  • We’d like to know how we open a checking savings account
  • Chúng tôi muốn biết cách mở tài khoản séc tiết kiệm
  • Can I open a current account here?
  • Tôi có thể mở tài khoản vãng lai ở đây được không?
  • If you open a current account you may withdraw the money at any time
  • Nếu mở tài khoản vãng lai quý khách có thể rút tiền bất cứ lúc nào
  • What time do you open?
  • Phòng thay đồ ở đâu?
  • I want to open an account.
  • Tôi muốn mở một tài khoản.
  • I would like to open a checking account
  • Tôi muốn mở tài khoản thanh toán
  • I would like to open a new bank account please
  • Tôi muốn mở tài khoản ngân hàng mới.
  • I can hardly keep my eyes open
  • Tôi gần như không thể mở mắt được

Những từ liên quan với OPEN THE DOOR

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất