Nghĩa của cụm từ orange juice trong tiếng Anh
- How about orange juice?
- Anh/chị có muốn uống nước cam ép không?
- Orange juice
- nước cam
- How about orange juice?
- Anh/chị có muốn uống nước cam ép không?
- Orange juice
- nước cam
- He likes juice but he doesn't like milk
- Anh ta thích nước trái cây nhưng anh ta không thích sữa
- Fruit juice
- nước hoa quả
- Tomato juice
- nước ép cà chua
Những từ liên quan với ORANGE JUICE