Patrician | Nghĩa của từ patrician trong tiếng Anh

/pəˈtrɪʃən/

  • Danh Từ
  • quý tộc
  • Tính từ
  • (thuộc) quý tộc

Những từ liên quan với PATRICIAN

noble, aristocrat, gentle
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày