piercing
/ˈpiɚsɪŋ/
- Tính từ
- nhọc sắc
- xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo, sâu sắc (cách nhận định); châm chọc (lời nhận xét)
Những từ liên quan với PIERCING
deafening, excruciating, biting, penetrating, earsplitting, fierce, shooting, roaring, painful, shattering, keen, agonizing