Progenitor | Nghĩa của từ progenitor trong tiếng Anh

/proʊˈʤɛnətɚ/

  • Danh Từ
  • tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha, ông tổ; ông bà ông vải
  • (nghĩa bóng) bậc tiền bối
  • nguyên bản, bản chính

Những từ liên quan với PROGENITOR

precursor, parent
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất