Puddle | Nghĩa của từ puddle trong tiếng Anh

/ˈpʌdl̟/

  • Danh Từ
  • vũng nước (mưa...)
  • (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng
  • đất sét nhâo (để láng lòng kênh...)
  • Động từ
  • ((thường) + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn
  • làm rối beng
  • làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước...)
  • nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh...)
  • láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cày ướt
  • (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt)

Những từ liên quan với PUDDLE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày