Rarely | Nghĩa của từ rarely trong tiếng Anh

/ˈreɚli/

  • Trạng Từ
  • hiếm, hiếm có, ít có
  • đặc biệt, bất thường
  • Động từ
  • hiếm khi

Những từ liên quan với RARELY

seldom, barely, notably
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày