Renewable | Nghĩa của từ renewable trong tiếng Anh

/rɪˈnuːwəbəl/

  • Tính từ
  • có thể hồi phục lại
  • có thể thay mới, có thể đổi mới

Những từ liên quan với RENEWABLE

inexhaustible, infinite, continuous, bountiful
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất