Roach | Nghĩa của từ roach trong tiếng Anh

/ˈroʊtʃ/

  • Danh Từ
  • (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
  • as sound as a roach
    1. rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn
  • (viết tắt) của cockroach

Những từ liên quan với ROACH

dope, hemp, doobie, herb, joint, ganja, hashish
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày