Sacred | Nghĩa của từ sacred trong tiếng Anh

/ˈseɪkrəd/

  • Tính từ
  • (thuộc) thánh; thần thánh, của thần
    1. sacred book: sách thánh
    2. sacred poetry: thánh thi
    3. sacred horse: ngựa thần
    4. sacred war: cuộc chiến tranh thần thánh
  • thiêng liêng, bất khả xâm phạm
    1. a sacred duty: nhiệm vụ thiêng liêng
    2. the sacred right to self-determination: quyền tự quyết bất khả xâm phạm

Những từ liên quan với SACRED

pious, numinous, hallowed, saintly, dedicated, godly, spiritual, sacrosanct
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất