Sedge | Nghĩa của từ sedge trong tiếng Anh

/ˈsɛʤ/

  • Danh Từ
  • (thực vật học) cây cói túi
  • bãi cói túi

Những từ liên quan với SEDGE

grove, cover, spinney, fern, chaparral, copse, bracken, shrubbery
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày