Sedition | Nghĩa của từ sedition trong tiếng Anh

/sɪˈdɪʃən/

  • Danh Từ
  • sự xúi giục nổi loạn
  • sự nổi loạn, sự dấy loạn

Những từ liên quan với SEDITION

disobedience, defiance, revolt, insurrection, revolution
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất