Squishy | Nghĩa của từ squishy trong tiếng Anh

/ˈskwɪʃi/

  • Tính từ
  • mềm; ướt át

Những từ liên quan với SQUISHY

mushy, squashy, cushy, fleshy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày