Fleshy | Nghĩa của từ fleshy trong tiếng Anh
/ˈflɛʃi/
- Tính từ
- béo; có nhiều thịt, nạc
- như thịt
- nhiều thịt, nhiều cùi
Những từ liên quan với FLESHY
plump,
pudgy,
meaty,
chunky,
porcine,
chubby,
portly,
ample,
corpulent,
obese,
beefy,
fat,
stout,
husky