Fleshy | Nghĩa của từ fleshy trong tiếng Anh

/ˈflɛʃi/

  • Tính từ
  • béo; có nhiều thịt, nạc
  • như thịt
  • nhiều thịt, nhiều cùi

Những từ liên quan với FLESHY

plump, pudgy, meaty, chunky, porcine, chubby, portly, ample, corpulent, obese, beefy, fat, stout, husky
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày