Chunky | Nghĩa của từ chunky trong tiếng Anh

/ˈtʃʌŋki/

  • Tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập

Những từ liên quan với CHUNKY

stubby, chubby, rotund, beefy, stout, husky, stocky
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày