Stocky | Nghĩa của từ stocky trong tiếng Anh

/ˈstɑːki/

  • Tính từ
  • bè bè chắc nịch

Những từ liên quan với STOCKY

heavyset, stubby, sturdy, chunky, corpulent, fat, stout
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày