Stepbrother | Nghĩa của từ stepbrother trong tiếng Anh

/ˈstɛpˌbrʌðɚ/

  • Danh Từ
  • anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha

Những từ liên quan với STEPBROTHER

niece, blood, sibling, father, aunt, cognate, cousin, stepparent
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày