Aunt | Nghĩa của từ aunt trong tiếng Anh
/ˈænt/
- Danh Từ
- cô, dì, thím, mợ, bác gái
- my aunt!
- trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
- Động từ
- Cô dì
Những từ liên quan với AUNT
folk,
she,
stepbrother,
connection,
niece,
girl,
blood,
sibling,
father,
cognate,
cousin