Swaddle | Nghĩa của từ swaddle trong tiếng Anh

/ˈswɑːdl̟/

  • Động từ
  • bọc bằng tã, quần bằng tã

Những từ liên quan với SWADDLE

bind, bandage, cover, restrict, clothe
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày