Tawny | Nghĩa của từ tawny trong tiếng Anh

/ˈtɑːni/

  • Tính từ
  • hung hung
  • ngăm ngăm đen

Những từ liên quan với TAWNY

brown, bronze
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày