Temperance | Nghĩa của từ temperance trong tiếng Anh

/ˈtɛmprəns/

  • Danh Từ
  • sự chừng mực, sự vừa phải; tính điều độ
  • sự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo (trong lời nói...)
  • sự ăn uống điều độ; sự không dùng rượu mạnh
    1. temperance hotel: khách sạn không bán rượu mạnh
    2. temperance movement: phong trào vận động hạn chế rượu mạnh

Những từ liên quan với TEMPERANCE

discretion, measure, prudence, austerity, moderation, control, restraint
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày