Transatlantic | Nghĩa của từ transatlantic trong tiếng Anh

/ˌtrænsətˈlæntɪk/

  • Tính từ
  • bên kia Đại tây dương
  • vượt Đại tây dương
    1. a transatlantic flight: cuộc bay vượt Đại tây dương

Những từ liên quan với TRANSATLANTIC

across
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày