Uncounted | Nghĩa của từ uncounted trong tiếng Anh

/ˌʌnˈkaʊntəd/

  • Tính từ
  • không đếm

Những từ liên quan với UNCOUNTED

unrecorded, numerous, incalculable, numberless, many, countless, multitudinous
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày