Underscore | Nghĩa của từ underscore trong tiếng Anh

/ˈʌndɚˌskoɚ/

  • Danh Từ
  • đường gạch dưới (một chữ...)
  • (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
  • Động từ
  • gạch dưới
    1. to underline a sentence: gạch dưới một câu
  • dằn giọng, nhấn mạnh

Những từ liên quan với UNDERSCORE

feature, accent, caption, italicize
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày