Verily | Nghĩa của từ verily trong tiếng Anh

/ˈverəli/

  • Trạng Từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực

Những từ liên quan với VERILY

assuredly, certainly, actually, literally, indeed, honestly, easily, fairly, positively
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày