When | Nghĩa của từ when trong tiếng Anh

/ˈwɛn/

  • Trạng Từ
  • khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ
    1. when will you go?: khi nào anh sẽ đi?
    2. he does not remember when he did it: nó không nhớ được nó làm cái đó hồi nào
  • khi, lúc, hồi
    1. when I was a boy: khi tôi còn bé
    2. when at school: hồi còn đi học
  • trong khi mà, một khi mà
    1. he is playing when he should be studying: nó cứ nô đùa trong khi đáng lý ra nó phi học
  • khi (lúc, hồi) mà, mà
    1. now is the time when you must work: bây giờ đ đến lúc mà anh phi làm việc
    2. do you remeber the day when I met you the first time?: anh có nhớ cái hôm mà tôi gặp anh lần đầu không?
  • khi đó, lúc đó, hồi đó; khi nào, hồi nào, bao giờ
    1. till when?: cho đến bao giờ?
  • Danh Từ
  • lúc, thời gian, ngày tháng
    1. the when and the where: thời gian và địa điểm

Những từ liên quan với WHEN

at, during
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày