Woolly | Nghĩa của từ woolly trong tiếng Anh

/ˈwʊli/

  • Tính từ
  • có len, có lông len
  • giống len, quăn tít, xoắn
    1. woolly hair: tóc quăn tít
  • (thực vật học) có lông tơ
    1. woolly fruit: trái cây có lông tơ
  • (hội họa); (văn học) mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác
    1. a woolly picture: bức hoạ mờ
    2. woolly thought: ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng
  • Danh Từ
  • (thông tục) áo len dài tay
  • ((thường) số nhiều) quần áo len

Những từ liên quan với WOOLLY

downy, furry
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày