Yonder | Nghĩa của từ yonder trong tiếng Anh

/ˈjɑːndɚ/

  • Tính từ
  • kia, đằng kia, đằng xa kia
    1. yonder group of trees: khóm cây đằng xa kia

Những từ liên quan với YONDER

away, distant
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày