Danh Từ của LIVE trong từ điển Anh Việt

life (Danh Từ)

/ˈlaɪf/

  • sự sống
  • đời sống, sinh mệnh, tính mệnh
    1. to lay down one's life for the country: hy sinh tính mệnh cho tổ quốc
    2. a matter of life and death: một vấn đề sống còn
  • đời, người đời
    1. to have lived in a place all one's life: đã sống ở đâu suốt cả đời
    2. for life: suốt đời
    3. hard labour for life: tội khổ sai chung thân
  • cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn
    1. we are building a new life: chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới
    2. the struggle for life: cuộc đấu tranh sinh tồn
  • cách sống, đời sống, cách sinh hoạt
    1. the country life: đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn
  • sinh khí, sinh lực, sự hoạt động
    1. to be full of life: dồi dào sinh lực, hoạt bát
  • tiểu sử, thân thế
    1. the life of Lenin: tiểu sử Lê-nin
  • tuổi thọ, thời gian tồn tại
    1. the life of a machine: tuổi thọ của một cái máy
    2. a good life: người có thể sống trên tuổi thọ trung bình
    3. a bad life: người có thể không đạt tuổi thọ trung bình
  • nhân sinh
    1. the philosophy of life: triết học nhân sinh
    2. the problem of life: vấn đề nhân sinh
  • vật sống; biểu hiện của sự sống
    1. no life to be seen: không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)
  • as large as life
    1. (xem) large
  • to escape with life and limb
    1. thoát được an toàn
  • for one's life
    1. for dear lifeđể thoát chết
    2. để thoát chết
    3. to run for dear life: chạy để thoát chết
    4. for the life of meupon my lifedù chếtI can't for the life of me: dù chết tôi cũng không thể nàoto bring to lifelàm cho hồi tỉnhto come to lifehồi tỉnh, hồi sinhto have the time of one's lifechưa bao giờ vui thích thoải mái như thếhigh lifexã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trênin one's lifelúc sinh thờiin the prime of lifelúc tuổi thanh xuânto see life(xem) seesingle life(xem) singleto take someone's lifegiết aito take one's own lifetự tử, tự sát, tự vẫnto the lifetruyền thần, như thật
    5. upon my lifedù chết
    6. dù chết
    7. I can't for the life of me: dù chết tôi cũng không thể nào
    8. to bring to lifelàm cho hồi tỉnh
    9. làm cho hồi tỉnh
    10. to come to lifehồi tỉnh, hồi sinh
    11. hồi tỉnh, hồi sinh
    12. to have the time of one's lifechưa bao giờ vui thích thoải mái như thế
    13. chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế
    14. high lifexã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên
    15. xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên
    16. in one's lifelúc sinh thời
    17. lúc sinh thời
    18. in the prime of lifelúc tuổi thanh xuân
    19. lúc tuổi thanh xuân
    20. to see life(xem) see
    21. (xem) see
    22. single life(xem) single
    23. (xem) single
    24. to take someone's lifegiết ai
    25. giết ai
    26. to take one's own lifetự tử, tự sát, tự vẫn
    27. tự tử, tự sát, tự vẫn
    28. to the lifetruyền thần, như thật
    29. truyền thần, như thật
  • for dear life
    1. để thoát chết
  • for the life of me
    1. upon my lifedù chết
    2. dù chết
    3. I can't for the life of me: dù chết tôi cũng không thể nào
    4. to bring to lifelàm cho hồi tỉnh
    5. làm cho hồi tỉnh
    6. to come to lifehồi tỉnh, hồi sinh
    7. hồi tỉnh, hồi sinh
    8. to have the time of one's lifechưa bao giờ vui thích thoải mái như thế
    9. chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế
    10. high lifexã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên
    11. xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên
    12. in one's lifelúc sinh thời
    13. lúc sinh thời
    14. in the prime of lifelúc tuổi thanh xuân
    15. lúc tuổi thanh xuân
    16. to see life(xem) see
    17. (xem) see
    18. single life(xem) single
    19. (xem) single
    20. to take someone's lifegiết ai
    21. giết ai
    22. to take one's own lifetự tử, tự sát, tự vẫn
    23. tự tử, tự sát, tự vẫn
    24. to the lifetruyền thần, như thật
    25. truyền thần, như thật
  • upon my life
    1. dù chết
  • to bring to life
    1. làm cho hồi tỉnh
  • to come to life
    1. hồi tỉnh, hồi sinh
  • to have the time of one's life
    1. chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế
  • high life
    1. xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên
  • in one's life
    1. lúc sinh thời
  • in the prime of life
    1. lúc tuổi thanh xuân
  • to see life
    1. (xem) see
  • single life
    1. (xem) single
  • to take someone's life
    1. giết ai
  • to take one's own life
    1. tự tử, tự sát, tự vẫn
  • to the life
    1. truyền thần, như thật
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày