Động từ của BLACK trong từ điển Anh Việt

blacken (Động từ)

/ˈblækən/

  • làm đen, bôi đen
  • bôi nhọ, nói xấu
    1. to blacken someone's character: nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai
  • đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng))
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất