Động từ của BLACK trong từ điển Anh Việt
/ˈblækən/
- làm đen, bôi đen
- bôi nhọ, nói xấu
- to blacken someone's character: nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai
- đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng))
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của BLEED trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của BLEED trong từ điển Anh Việt
- Động từ của BLOOD trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của BLOOD trong từ điển Anh Việt
- Động từ của BLOODY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của BLOODY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của BORE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của BORE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của BOREDOM trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của BOREDOM trong từ điển Anh Việt