Động từ của BOREDOM trong từ điển Anh Việt

bore (Động từ)

/ˈboɚ/

  • khoan đào, xoi
    1. to bore a tunnel through the mountain: đào một đường hầm qua núi
  • lách qua
    1. to bore through the crowd: lách qua đám đông
  • chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)
  • thò cổ ra (ngựa)
  • làm buồn
    1. to be bored to death: buồn đến chết mất
  • làm rầy, làm phiền, quấy rầy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất