Tính từ của CARE trong từ điển Anh Việt

careful (Tính từ)

/ˈkeɚfəl/

  • cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý
    1. be careful of your health: hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
    2. be careful how you speak: hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
  • kỹ lưỡng, chu đáo
    1. a careful piece of work: một công việc làm kỹ lưỡng
    2. a careful examination of the question: sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất