Danh Từ của CHALLENGING trong từ điển Anh Việt

challenge (Danh Từ)

/ˈtʃælənʤ/

  • (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)
  • sự thách thức
    1. to issue (send) a challenge: thách, thách thức
    2. to take up (accept) a challenge: nhận lời thách thức
  • (pháp lý) sự không thừa nhận
  • hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất