Động từ của BURIAL trong từ điển Anh Việt
/ˈberi/
- chôn, chôn cất; mai táng
- to be buried alive: bị chôn sống
- chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi
- to be buried under snow: bị chôn vùi dưới tuyết
- to bury one's hands in one's pockets: đút tay vào túi
- quên đi
- to bury the hatchet
- giảng hoà, làm lành
- to bury oneself in the country
- ở ẩn dật nơi thôn dã
- to bury oneself in one's books
- vùi đầu vào sách vở
- to be buried in thought (in memories of the past)
- mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa)
- to have buried a relative
- đã mất một người thân
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của CARE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CAREFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CAREFUL trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHALLENGE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHALLENGING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CHALLENGING trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHEER trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHEERFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CHOOSE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHOOSE trong từ điển Anh Việt