Động từ của BURIAL trong từ điển Anh Việt

bury (Động từ)

/ˈberi/

  • chôn, chôn cất; mai táng
    1. to be buried alive: bị chôn sống
  • chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi
    1. to be buried under snow: bị chôn vùi dưới tuyết
    2. to bury one's hands in one's pockets: đút tay vào túi
  • quên đi
  • to bury the hatchet
    1. giảng hoà, làm lành
  • to bury oneself in the country
    1. ở ẩn dật nơi thôn dã
  • to bury oneself in one's books
    1. vùi đầu vào sách vở
  • to be buried in thought (in memories of the past)
    1. mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa)
  • to have buried a relative
    1. đã mất một người thân
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất