Động từ của WHITE trong từ điển Anh Việt
/ˈwaɪtn̩/
- làm trắng; làm bạc (tóc)
- sn trắng, quét vôi trắng (lên tường...)
- mạ thiếc (kim loại)
- hoá trắng, trắng ra
- tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt)
Có thể bạn quan tâm
/ˈwaɪtn̩/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày