Anthill | Mean of anthill in English Dictionary

/ˈæntˌhɪl/

  • Noun
  • a mound of dirt made by ants when building a nest

Những từ liên quan với ANTHILL

dune, molehill, hillock, knoll, stack, drift, mountain, embankment
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày