Coke | Mean of coke in English Dictionary

/ˈkoʊk/

  • Noun
  • a black material made from coal that is used as fuel for heating

Những từ liên quan với COKE

lead, pig, copy, narcotic, crystal, ice, graphite, snow, blow, cast, charcoal, soot, replica, stuff, coal
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất