Rangy | Mean of rangy in English Dictionary

/ˈreɪnʤi/

  • tall and thin
    1. a rangy teenager
  • having a long body and long legs
    1. rangy cattle
  • tall and having few leaves
    1. a rangy shrub
    2. the plant's rangy stems

Những từ liên quan với RANGY

reedy, leggy, gangly, gangling
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày